Có 2 kết quả:
自貿區 zì mào qū ㄗˋ ㄇㄠˋ ㄑㄩ • 自贸区 zì mào qū ㄗˋ ㄇㄠˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 自由貿易區|自由贸易区[zi4 you2 mao4 yi4 qu1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 自由貿易區|自由贸易区[zi4 you2 mao4 yi4 qu1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0